Có 2 kết quả:

宝贵 bǎo guì ㄅㄠˇ ㄍㄨㄟˋ寶貴 bǎo guì ㄅㄠˇ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quý báu, giá trị, quý giá

Từ điển Trung-Anh

(1) valuable
(2) precious
(3) to value
(4) to treasure
(5) to set store by

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quý báu, giá trị, quý giá

Từ điển Trung-Anh

(1) valuable
(2) precious
(3) to value
(4) to treasure
(5) to set store by

Bình luận 0